Thứ Ba, 28 tháng 8, 2012

C1-Tổng quan (2) Tài khoản

1.3. HỆ THÔNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN
(Ban hành theo QĐ 19/2006, Ngày 30/3/2006 và TT 185, Ngày 15 /11/2010 của BTC)
STT
SỐ HIỆU TK
TÊN TÀI KHOẢN
PHẠM VI
ÁP DỤNG

GHI CHÚ


LOẠI TK 1: TIỀN VÀ
VẬT TƯ


1
111
Tiền mặt
Mọi đơn vị


1111
Tiền Việt Nam



1112
Ngoại tệ



1113
Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý


2
112
Tiền gửi Ngân hàng, Kho bạc
Mọi đơn vị
Chi tiết theo

1121
Tiền Việt Nam

từng TK tại

1122
Ngoại tệ

từng NH, KB

1123
Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý


3
113
Tiền đang chuyển
Mọi đơn vị

4
121
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Đơn vị có phát


1211
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
sinh


1218
Đầu tư tài chính ngắn hạn khác


5
152
Nguyên liệu, vật liệu
Mọi đơn vị
Chi tiết theo
6
153
Công cụ, dụng cụ
Mọi đơn vị
7
155
Sản phẩm, hàng hoá
Đơn vị có hoạt
Chi tiết

1551
Sản phẩm
động  SX, KD
theo sản phẩm,

1552
Hàng hoá

hàng hoá


LOẠI TK 2: TÀI SẢN

CỐ ĐỊNH



8
211
TSCĐ hữu hình
Mọi đơn vị
Chi tiết theo

2111
Nhà cửa, vật kiến trúc

 yêu cầu quản

2112
Máy móc, thiết bị


2113
Phương tiện vận tải, truyền dẫn



2114
Thiết bị, dụng cụ quản lý



2115
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm



2118
Tài sản cố định khác


9
213
TSCĐ vô hình
Mọi đơn vị

10
214
Hao mòn TSCĐ
Mọi đơn vị


2141
Hao mòn TSCĐ hữu hình



2142
Hao mòn TSCĐ vô hình


11
221
Đầu tư tài chính dài hạn



2211
Đầu tư chứng khoán dài hạn



2212
Vốn góp



2218
Đầu tư tài chính dài hạn khác


12
241
XDCB dở dang



2411
Mua sắm TSCĐ



2412
Xây dựng cơ bản



2413
Sửa chữa lớn TSCĐ




LOẠI TK 3: THANH TOÁN



13
311
Các khoản phải thu
Mọi đơn vị
Chi tiết theo 

3111
Phải thu của khách hàng

yêu cấu

3113
Thuế GTGT được khấu trừ
Đơn vị được
quản 

31131
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá, dịch vụ
khấu trừ thuế
GTGT


31132
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ



3118
Phải thu khác


14
312
Tạm ứng
Mọi đơn vị
Chi tiết
từng đối tượng
15
313
Cho vay
Đơn vị có dự
Chi tiết

3131
Cho vay trong hạn
án tín dụng
từng đối  tượng

3132
Cho vay quá hạn



3133
Khoanh nợ cho vay


16
331
Các khoản phải trả
Mọi đơn vị
Chi tiết

3311
Phải trả người cung cấp

từng đối tượng

3312
Phải trả nợ vay



3318
Phải trả khác


17
332

Các khoản phải nộp theo lương

Mọi đơn vị


3321
Bảo hiểm xã hội



3322
Bảo hiểm y tế



3323
Kinh phí công đoàn



3324

 Bảo hiểm thất nghiệp



18
333

Các khoản phải nộp nhà nước

Các đơn vị có


3331
Thuế GTGT phải nộp
phát sinh


33311
Thuế GTGT đầu ra



33312
Thuế GTGT hàng nhập khẩu



3332
Phí, lệ phí



3334
Thuế thu nhập doanh nghiệp



3335
Thuế thu nhập cá nhân



3337
Thuế khác



3338
Các khoản phải nộp khác


19
334
Phải trả công chức, viên chức
Mọi đơn vị


3341
Phải trả công chức, viên chức



3348
 Phải trả người lao động khác


20
335
Phải trả các đối tượng khác

Chi tiết theo




từng đối tượng
21
336
Tạm ứng kinh phí


22
337
Kinh phí đã quyết toán chuyển năm sau



3371
Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho



3372
Giá trị khối lượng sửa chữa lớn hoàn thành



3373

Giá trị khối lượng XDCB hoàn thành





 



23
341

Kinh phí cấp cho cấp dưới

Các đơn vị
cấp trên
Chi tiết
cho từng đơn vị
24
342

Thanh toán nội bộ

Đơn vị có phát sinh



LOẠI TK 4 –

NGUỒN KINH PHÍ



25
411
Nguồn vốn kinh doanh
Đơn vị có hoạt động SXKD
Chi tiết
 theo từng




nguồn
26
412
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Đơn vị
có phát sinh

27
413
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Đơn vị có




ngoại tệ

28
421
Chênh lệch thu, chi chưa xử lý



4212
Chênh lệch thu, chi hoạt động sản xuất, kinh doanh



4213
Chênh lệch thu, chi theo đơn đặt hàng của Nhà nước
Đơn vị có đơn
 đặt  hàng của
Nhà nước


4218
Chênh lệch thu, chi hoạt động khác


29
431
Các quỹ
Mọi đơn vị


4311
Quỹ khen thưởng



4312
Quỹ phúc lợi



4313
Quỹ ổn định thu nhập



4314
Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp


30
441
Nguồn kinh phí đầu tư xây dựng cơ bản
Đơn vị có đầu


4411
Nguồn kinh phí NSNN cấp
  XDCB dự


4413
Nguồn kinh phí viện trợ
án


4418
Nguồn khác


31
461
Nguồn kinh phí hoạt động
Mọi đơn vị
Chi tiết từng

4611
Năm trước

nguồn KP

46111
Nguồn kinh phí thường xuyên



46112
Nguồn kinh phí không thường xuyên



4612
Năm nay



46121
Nguồn kinh phí thường xuyên



46122
Nguồn kinh phí không thường xuyên



4613
Năm sau



46131
Nguồn kinh phí thường xuyên



46132
Nguồn kinh phí không thường xuyên


32
462

Nguồn kinh phí dự án

Đơn vị có




dự án


4621
Nguồn kinh phí NSNN cấp:



46211
 Nguồn kinh phí quản lý dự án



46212
Nguồn kinh phí thực hiện dự án



4622
Nguồn kinh phí viện trợ



46221
Nguồn kinh phí quản lý dự án



46222
Nguồn kinh phí thực hiện dự án



4628
Nguồn kinh phí khác



46281
Nguồn kinh phí quản lý dự án



46282
Nguồn kinh phí thực hiện dự án


33
465
Nguồn kinh phí theo đơn đặt hàng của Nhà nước
Đơn vị có đơn đặt hàng của
Nhà nước

34
466
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Mọi đơn vị



LOẠI TK 5-

CÁC KHOẢN THU



35
511
Các khoản thu 
Đơn vị có


5111
Thu phí, lệ phí
phát sinh


5112

Thu theo đơn đặt hàng của nhà nước




5118

Thu khác



36
521
Thu chưa qua ngân sách
Đơn vị có


5211
Phí, lệ phí
phát sinh


5212
Tiền, hàng viện trợ


37
531
Thu hoạt động sản xuất, kinh doanh
Đơn vị có HĐ SXKD



LOẠI TK 6- CÁC KHOẢN CHI


38
631
Chi hoạt động sản xuất, kinh doanh
Đơn vị có hoạt động SXKD
Chi tiết theo
động SXKD
39
635
Chi theo đơn đặt hàng của Nhà nước
Đơn vị có đơn đặt hàng của
Nhà nước

40
642
Chi phí quản lý chung


41
643
Chi phí trả trước
Đơn vị có phát sinh

42
661
Chi hoạt động
Mọi đơn vị


6611
Năm trước



66111
Chi thường xuyên



66112
Chi không thường xuyên



6612
Năm nay



66121
Chi thường xuyên



66122
Chi không thường xuyên



6613
Năm sau



66131
Chi thường xuyên



66132
Chi không thường xuyên


43
662

Chi dự án

Đơn vị có
Chi tiết theo



dự án
dự án

6621
Chi từ Nguồn kinh phí NSNN cấp:



66211
Chi quản lý dự án



66212
Chi thực hiện dự án



6622
Chi từ Nguồn kinh phí viện trợ



66221
Chi quản lý dự án



66222
Chi thực hiện dự án



6628
Chi từ Nguồn kinh phí khác



66281
Chi quản lý dự án



66282
Chi thực hiện dự án




LOẠI TK 0- TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG



1
001
Tài sản thuê ngoài


2
002
Tài sản nhận giữ hộ, nhận gia công


3
004
Chênh lệch thu, chi hoạt động thường xuyên


4
005
Dụng cụ lâu bền đang sử dụng


5
007
Ngoại tệ các loại


6
008
Dự toán chi hoạt động



0081
Dự toán chi thường xuyên



0082
Dự toán chi không thường xuyên


7
009
Dự toán chi chương trình, dự án



0091
Dự toán chi chương trình, dự án



0092
Dự toán chi đầu tư XDCB



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét